Học Tiếng Anh Bài 1 Đến Bài 5

Học Tiếng Anh Bài 1 Đến Bài 5

Copyright © 2020 123DOC. Designed by 123DOC

Copyright © 2020 123DOC. Designed by 123DOC

Listen and complete (Dịch: Nghe và hoàn thành)

Bài tập thứ 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên listen and complete (nghe và hoàn thành).

Bước 1: Đọc nội dung câu hỏi, xác định tên của nhân vật trong từng câu.

Bước 2: Lắng nghe và điền từ còn thiếu vào ô trống

Bài 3: Let’s talk (Dịch: Hãy cùng nói)

Ask and answer questions about addresses. (Hỏi và trả lời câu hỏi về địa chỉ)

Đây là bài tập vận dụng nhiều loại cấu trúc khác nhau để hỏi về địa chỉ nên các em cần hỏi và trả lời các câu hỏi trên, đáp án cho câu hỏi sẽ là địa chỉ của nơi em đang sống.

Bài 1: Look, listen and repeat (Dịch: nhìn, nghe và lặp lại)

Bài tập đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên look, listen and repeat (nhìn, nghe và nhắc lại).

Bước 1: Nhìn vào hình ảnh, đọc lướt qua để nắm nội dung từng hình và biết được có bao nhiêu cuộc hội thoại.

Bước 2: Tập trung lắng nghe, hiểu bài.

Bước 3: Lặp lại các cuộc hội thoại theo thứ tự đã được nghe cùng với bạn bè, người thân,....

A: Hi, Nam. Nice to see you again. (Chào bạn, Nam. Rất vui khi được gặp lại bạn)

B: Hi. Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He’s a new pupil in our class. (Chào bạn, Mai. Mình cũng rất vui khi được gặp lại. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới trong lớp của chúng ta.)

A: Nice to meet you (Rất vui khi gặp bạn)

B: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn)

A: Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)

B: I’m from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống cùng với ông bà ở Hà Nội)

A: What’s your address in Ha Noi? (Địa chỉ của bạn ở Hà Nội là gì?)

B: It’s 81, Tran Hung Dao street. Where do you live? (Mình ở số 81 đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)

A: I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower. (Mình sống ở căn hộ 18 tầng hai của tòa tháp Hà Nội)

Giải và dịch nghĩa bài tập 2

1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 105, Hoa Binh Lane (Mình ở số 105 ngõ Hòa Bình)

2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s village road (Ở đường làng)

3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 75, Hai Ba Trung Street. (Mình ở số 75 đường Hai Bà Trưng)

4. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It's Flat 8, second floor, City Tower (Ở căn hộ số 8 tầng 2 của tòa tháp thành phố)

Bài 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)

Bước 1: Xác định yêu cầu đề bài ( điền các từ, cụm từ trong các hình a,b,c,d vào ô trống và nói)

Bước 2: Thực hiện luyện tập lần lượt các cuộc hội thoại.

Kiến thức Tiếng Anh Lớp 5 Tập 1

=> Câu trả lời dùng cấu trúc: I always / usually ….

What do you do in the evening? I usually do my homework.

What do you do after class? I always go to the sports center and play football.

What’s your village like? It’s far and quiet.

What’s your island like? It’s small and pretty.

I often go swimming twice a month.

Where were you …? (Bạn đã ở đâu vào…?)

Where did you go …? (Bạn đã đi đâu …?)

What did you do on …? (Bạn đã làm gì vào …?)

=> Câu trả lời dùng động từ quá khứ đơn.

Where were you last summer? I was at the seaside.

Where did you go on holiday? I went to Ha Long Bay.

What did you do on holiday? I went swimming.

Did you go on a picnic? Yes, I did.

Did you watch TV? No, I didn’t.

When were you on holiday? I was at the mountain.

How did you get there? I went by bus.

Where will you be …? (Bạn sẽ ở đâu?) => I will be…

What will you do…? (Bạn sẽ làm gì?) => I will do…

Where will you be this weekend? I will be in the countryside.

What will you do? I will go camping with my family.

How many lessons do you have today?

I have five: IT, Science, Maths, English, and Vietnamese.

I write new words and read them out loud.

How do you practice English writing?

What are you reading? I’m reading The Fox and The Crow.

What’s Doraemon like? He’s clever.

Từ vựng cần chú ý: các tính từ mô tả tính cách, ngoại hình (hard-working, clever, generous, kind…)

What did you see at the zoo? I saw a baby elephant.

Từ vựng cần ghi nhớ: các từ chỉ động vật (monkey, python, peacocks, tigers…)

When will Sports Day be? It will be in September.

What did the tigers do? They roared loudly.

What did the pandas do? They moved quietly and they ate slowly.

Từ vựng cần ghi nhớ: các động từ dạng quá khứ đơn (ate, roared, moved…)

What are you going to do on Sports Day? I’m going to play table tennis.

Từ vựng cần ghi nhớ: các từ về môn thể thao (table tennis, badminton, basketball, football)

Giải và dịch nghĩa bài tập 3

1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from ______ (Mình đến từ _________)

Có thể điền vào chỗ trống tên quốc gia, thành phố, quận, huyện,.... tùy thuộc theo tình huống.

Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Phu Quoc. (Mình đến từ Phú Quốc)

2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s _________ (Nó là ___________)

Điền vào chỗ trống thông tin về địa chỉ nơi mà em đang sống.

Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s 87, Le Loi Street. (Ở số 87 đường Lê Lợi)

3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live _______ (Mình sống ở _______)

Tương tự như câu b, em có thể điền thông tin về địa chỉ nơi em đang sống.

Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in flat 3 on the third floor of the Royal Tower. (Mình sống ở căn hộ số 3 tầng 3 tòa tháp Royal.)

Giải và dịch nghĩa bài tập 4

1. Phong: What's your address, Linda? (Địa chỉ của bạn là gì, Linda?)

Linda: It's 208, High street. (Địa chỉ của mình là số 28, đường lớn.)

2. Nam: Where do you live, Tony? (Bạn sống ở đâu, Tony?)

Tony: I live at 321, Green Lane. (Mình sống ở số 321 ngõ Green.)

3. Mai: What's your address, Peter? (Địa chỉ của bạn là gì, Peter?)

Peter: It's 765, White Street. (Là số 765, đường White)

4. Quan: Where do you live, Tom? (Bạn sống ở đâu, Tom?)

Tom: I live on the second floor of City Tower. (Mình sống ở tầng thứ 2 tòa tháp thành phố)

Tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5

Lớp 5 là một giai đoạn rất quan trọng trong hành trình học tập của con. Những kiến thức con học trong chương trình tiếng Anh lớp 5 sẽ là nền tảng để con học tốt chương trình bậc THCS. Hơn hết, con cũng cần nắm vững kiến thức để vượt qua bài thi tuyển sinh vào lớp 6.

Để việc học tập đạt hiệu quả cao, các con cần: – Tự giác lên thời gian biểu học tập phù hợp và đặt ra mục tiêu cụ thể;

– Chăm chú nghe giảng trên lớp,  ghi chép nội dung bài giảng và làm bài tập đầy đủ;

– Tự giác luyện tập các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao;

– Đặt câu hỏi cho thầy, cô giáo hoặc bố mẹ khi có bất cứ thắc mắc nào về bài học cần giải đáp.

Chương trình tiếng Anh lớp 5 tiếp tục xoay quanh các chủ đề gần gũi và quen thuộc với con như: quê hương, kỳ nghỉ, bạn bè, học tập, thể thao,… Với 20 Units – mỗi học kỳ con sẽ học 10 units – con sẽ học và luyện tập các cấu trúc ngữ pháp quan trọng và trau dồi vốn từ vựng thêm phong phú. Dưới đây là tổng hợp tất cả những kiến thức con cần nắm vững, bố mẹ hãy giúp con học hàng ngày nhé!

Bài kiểm tra tiếng Anh giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 5

Bài kiểm tra tiếng Anh lớp 5 hay đề thi tiếng Anh lớp 5 có đáp án giúp các em ôn luyện tiếng Anh lớp 5 hiệu quả.

2. How old ________ you last year?

3. What’s the capital _________ Singapore?

4. Mary __________ a book every morning.

5. My brother _________ to be a good English teacher in the future.

III. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.

This is the story of my boy friend. His name’s Tony. He is a student at Oxford primary school. He is eleven years old. He has many subjects at school such as English, Arts, Music, Science, VietNamese and Maths. Music is his favourite subject. He wants to be a singer because he likes to sing. He likes to play the piano too. He wants to be a famous musician in the future.

3. Does Tony want to be a famous musician?

4. Why does he want to be a singer?

5. Does he like to play the piano?

IV. Sắp xếp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. girl friend / What / your / do / does / ? /

3. the most / He / Maths / likes / . /

4. are / from / Where / you / ? /

5. best / do / subject / like / What / you / ?/

III. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.

2. He is a student at Oxford primary school

IV. Sắp xếp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. What does your girl friend do?

5. What subject do you like best?

Để học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả nhất, các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh lớp 5 cho trẻ em, những bài học tiếng Anh tại Alokiddy được cập nhật liên tục theo chủ đề giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh lớp 5 tại Alokiddy.com.vn nhé!

Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.