Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2: Grammar.
Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2: Grammar.
1. What is the text mainly about?
B. The three circles of World Englishes.
Đáp án: B. The three circles of World Englishes.
Loại thông tin cần điền: chủ đề chính của văn bản
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 1, có thông tin “Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term 'World Englishes'” và đoạn 2, dòng số 3 “There are three concentric circles in the model.”
Giải thích: Ngay từ đầu, bài đọc đề cập đến thuật ngữ "World Englishes" và "three concentric circles" (ba vòng tròn đồng tâm) của thuật ngữ này. Trong bài, "Inner Circle, Outer Circle, Expanding Circle" là ba vòng tròn đã được nhắc đến. Đáp án A không đúng vì bài đọc chỉ đề cập Kachru là người phát minh ra "World Englishes" và không nhắc đến ông thêm. Loại đáp án B vì bài đọc đề cập đến nhiều quốc gia không xem tiếng Anh là ngôn ngữ "native" (bản xứ), nên không thể là ý chính. Loại đáp án D vì bài đọc không nhắc đến. Do đó, đáp án đúng là C.
2. The word "model" in paragraph 2 means
Đáp án: D. a description of a system
Từ khóa câu hỏi: "model", means
Loại thông tin cần điền: định nghĩa của “model”
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1, có thông tin “In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.”
Giải thích: Kachru đề xuất “three concentric circles” (ba vòng tròn đồng tâm) trong “model” này để mô tả cách sử dụng tiếng Anh khác nhau trên toàn thế giới.
Loại trừ đáp án A vì xuyên suốt bài đọc “World Englishes” không nhắc đến người. Loại đáp án B vì bài đọc không nói rằng “World Englishes” là một ví dụ của ý nào đó. Loại đáp án C vì “World Englishes” không phải là đồ vật hữu hình để làm bản sao. Vì vậy, đáp án là D.
3. The phrase "this circle" in paragraph 5 refers to the
Từ khóa câu hỏi: "this circle", refers
Loại thông tin cần điền: "this circle" đang đề cập đến vòng tròn nào
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.”
Giải thích: Bài đọc đề cập “last circle is the Expanding Circle” (vòng cuối cùng là Expanding Circle) và nói rằng “in this circle” (trong vòng tròn này). Cụm “this circle” thay thế cho “Expanding Circle”. Loại trừ các đáp án A, B và C vì bài đọc không đề cập đến. Vì vậy, đáp án là D.
→ These are borrowed words. They are words which English borrowed from other countries and languages. (Đây là những từ mượn. Chúng là những từ mà tiếng Anh mượn từ các quốc gia và ngôn ngữ khác.)
1. - English is the _____________
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Inner Circle
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle” và đoạn 3, dòng số 5 “In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Inner Circle” thì “English is the first language” (tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên). Vì vậy, đáp án là “first language”.
2. - English is the second or _____________ language.
Từ khóa câu hỏi: English, second, or
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Outer Circle ngoài ngôn ngữ thứ 2.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết “Outer Circle” không xem tiếng Anh là “first language” mà là “second or official language” (ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức). Câu hỏi đã điền sẵn “second language”, vì vậy, đáp án là “official language”.
3. Speakers ____________ the standards.
Từ khóa câu hỏi: speakers, standards
Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Outer Circle làm gì với tiêu chuẩn tiếng Anh.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 6, có thông tin “The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.”
Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of these places” (những người nói trong các quốc gia này) họ “follow the standards” (làm theo tiêu chuẩn). Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Outer Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “follow”.
4. - English is a ____________ .
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Expanding Circle
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Expanding Circle” thì nói “English as a foreign language” (tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài). Vì vậy, đáp án là “foreign language”.
5. Speakers follow the ____________ established.
Từ khóa câu hỏi: follow, established
Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Expanding Circle làm theo gì đã được đặt ra.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 6, dòng số 5, có thông tin “Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.”
Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of English in these places” (những người nói tiếng Anh trong các quốc gia này) họ “follow the rules” (làm theo quy tắc) đã được đặt ra bởi “people in the Inner Circle”. Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Expanding Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “rules”.
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables. (Một loại sandwich Việt Nam có nhân là thịt nguội, pa tê và rau)
A traditional Japanese dish consisting of rice, seafood and vegetables. Prepared in rolls or bite-sized pieces, and served with soy sauce and wasabi. (Một món ăn truyền thống của Nhật Bản gồm cơm, hải sản và rau. Được chế biến thành dạng cuộn hoặc miếng nhỏ, ăn kèm với nước tương và wasabi.)
A machine that can do many different tasks by itself. It often works thanks to a computer program. They are used in factories, for space exploration, and to help people in different jobs. (Một cỗ máy có thể tự thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Nó thường hoạt động nhờ một chương trình máy tính. Nó được sử dụng trong các nhà máy, để thám hiểm không gian và giúp đỡ mọi người trong các công việc khác nhau)
A large musical instrument with black and white keys. When a person presses the keys, it will produce sound. The piano is used in many music genres, from classical to jazz. (Một nhạc cụ lớn với các phím đen và trắng. Khi một người nhấn các phím, nó sẽ tạo ra âm thanh. Đàn piano được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc jazz)
A Chinese martial art that includes different fighting styles and exercises. It is a way to get stronger and learn self-defense. It often focuses on smooth, and fast movements. (Một môn võ thuật Trung Quốc bao gồm nhiều cách đánh và bài tập khác nhau. Đây là một cách để trở nên mạnh mẽ hơn và học cách tự vệ. Môn võ này thường tập trung vào các động tác mượt và nhanh)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 1: Skills 1 cung cấp cho các em học sinh lớp 9 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 1: Local community SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 13, 14.
Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 9 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 9. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Work in pairs. Answer the questions. (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)
1. What can you see in each picture?
2. Do you know any place where people make the thing(s) in each picture?
1. I can see cốm (young sticky rice flakes) in picture A. I can see pottery in picture B.
2. In Vòng Village (Hà Nội), people make cốm. In Denby village (Derbyshire, England), people make pottery.
1. Bạn nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh?
- Tôi có thể nhìn thấy cốm trong hình A. Tôi có thể nhìn thấy đồ gốm trong hình B.
2. Bạn có biết nơi nào người ta làm những đồ vật trong mỗi bức tranh không?
- Ở làng Vòng (Hà Nội), người ta làm cốm. Ở làng Denby (Derbyshire, Anh), người ta làm đồ gốm.
Read the brochure introducing different places with special products. Match each highlighted word with its definition. (Đọc tài liệu giới thiệu những địa điểm khác nhau có sản phẩm đặc biệt. Nối mỗi từ được đánh dấu với định nghĩa của nó.)
Vong, a small village in Ha Noi, is famous for a speciality food: com (young sticky rice flakes). To make com, artisans follow a series of steps. They preserve the techniques by passing them down to their sons. In the past, people made com by hand, but now they use machines for some steps to shorten the process. They wrap the final product in two layers of leaves to preserve its fragrance before selling it to consumers. Com Lang Vong is well known in Viet Nam as a speciality of Ha Noi autumn.
Denby is a village in the county of Derbyshire, England. It is the home of the famous Denby Pottery, which is made from the finest local clay. Going around the village, we can see artisans hand-craft pottery collections. They still use some of the original techniques passed down through generations. In Denby products, we can see their beauty and function which make them world-famous. Today Denby is also a tourist attraction. Visitors can make pottery in workshops or find out about the history of pottery in the museum.
Vòng, một ngôi làng nhỏ ở Hà Nội, nổi tiếng với món ăn đặc sản: cốm (bánh nếp non). Để làm cốm, người nghệ nhân phải tuân theo nhiều bước. Họ bảo tồn các kỹ thuật này bằng cách truyền lại cho con trai của họ. Trước đây người ta làm com bằng tay nhưng bây giờ họ sử dụng máy móc một số công đoạn để rút ngắn quy trình. Họ bọc sản phẩm cuối cùng trong hai lớp lá để giữ mùi thơm trước khi bán cho người tiêu dùng. Cơm Lăng Vòng nổi tiếng ở Việt Nam như một đặc sản của mùa thu Hà Nội.
Denby là một ngôi làng thuộc hạt Derbyshire, Anh. Đây là quê hương của Đồ gốm Denby nổi tiếng, được làm từ loại đất sét tốt nhất của địa phương. Đi quanh làng, chúng ta có thể nhìn thấy những bộ sưu tập đồ gốm thủ công của các nghệ nhân. Họ vẫn sử dụng một số kỹ thuật ban đầu được truyền qua nhiều thế hệ. Trong các sản phẩm của Denby, chúng ta có thể thấy vẻ đẹp và chức năng của chúng khiến chúng nổi tiếng thế giới. Ngày nay Denby cũng là một điểm thu hút khách du lịch. Du khách có thể làm đồ gốm tại xưởng hoặc tìm hiểu về lịch sử đồ gốm trong bảo tàng.
a. existing since the beginning
d. a special purpose of a thing
Read the brochure again. Decide which place each detail below belongs to. (Đọc lại ấn phẩm. Quyết định xem mỗi chi tiết dưới đây thuộc về địa điểm nào.)
1. people make the speciality from local material
2. people make the product from plants
3. people make the product with some traditional techniques
4. the product is famous worldwide
5. the product symbolises a season
1. Người ta làm đặc sản từ nguyên liệu địa phương
2. Người ta làm ra sản phẩm từ thực vật
3. Người ta làm ra sản phẩm bằng một số kỹ thuật truyền thống
5. Sản phẩm tượng trưng cho một mùa
Work in pairs. Ask and answer about a speciality in your neighbourhood, your home town, or the area you know. Use the questions below. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một đặc sản ở khu vực lân cận, quê hương của bạn hoặc khu vực bạn biết. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
2. What do people make it from?
3. Do people make it in the traditional way?
5. Is it well known in only your country or around the world?
1. “Phở” is a specialty food in Viet Nam.
2. It is made from rice noodles, beef or chicken and other spices.
4. People can eat “phở” all day for every meal. Pho is a noodle soup; therefore, it’s better when being added with beansprout.
5. It is famous with both Vietnamese and foreign visitors.
- Phở là món ăn đặc sản ở Việt Nam.
- Nó được làm từ phở, thịt bò hoặc thịt gà và các loại gia vị khác.
3. Người ta có làm theo cách truyền thống không?
4. Mọi người có thể làm gì với nó?
- Bữa nào cũng có thể ăn phở cả ngày. Phở là phở; vì vậy sẽ tốt hơn khi bổ sung thêm giá đỗ.
5. Nó chỉ nổi tiếng ở nước bạn hay trên toàn thế giới?
- Nó nổi tiếng với cả du khách Việt Nam và nước ngoài.
Work in groups. Give a short presentation about the speciality you discussed in 4. (Làm việc theo nhóm. Hãy trình bày ngắn gọn về đặc sản mà bạn đã thảo luận ở phần 4.)
I’m from Viet Nam. “Phở” is one of the most famous dish in my country. It is made from rice noodles, beef or chicken and other spices. People can eat “phở” all day for every meal. Pho is a noodle soup; therefore, it’s better when being added with beansprout. It is famous with both Vietnamese and foreign visitors.
Tôi đến từ Việt Nam. “Phở” là một trong những món ăn nổi tiếng nhất ở đất nước tôi. Nó được làm từ bún, thịt bò hoặc thịt gà và các loại gia vị khác. Người ta có thể ăn phở cả ngày trong mỗi bữa ăn. Phở là phở; vì vậy sẽ tốt hơn khi bổ sung thêm giá đỗ. Nó nổi tiếng với cả du khách Việt Nam và nước ngoài.