Tài Liệu Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9

Tài Liệu Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9

Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xem video bài giảng. Vui lòng thử lại sau 17h00phút

Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xem video bài giảng. Vui lòng thử lại sau 17h00phút

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Diễn giải ngữ pháp và ôn luyện trọng tâm kiến thức theo chuyên đề môn tiếng anh 9

Đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 thì cơ hội vào các trường THPT chuyên sẽ rộng mở, nhất là trong bối cảnh sự cạnh tranh để vào các trường hàng đầu rất gay gắt.

Để giúp bạn ôn tập tốt hơn, trong bài viết này IELTS LangGo sẽ tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 nhằm giúp người học có cái nhìn tổng quan về những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và hệ thống công thức tiếng Anh 9 ngắn gọn cần ôn tập trước khi bước vào kỳ thi cam go đang chờ đợi phía trước.

Công thức tiếng Anh lớp 9: Bộ 12 thì quan trọngPhân biệt các từ loại trong tiếng AnhCác loại câu tiếng AnhTừ vựng cơ bản

- Một số chủ điểm ngữ pháp nâng cao

- Gợi ý sách tham khảo, sách bài tập

Phân biệt các từ loại trong tiếng Anh

Trong phần này IELTS LangGo sẽ tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 về từ loại - nội dung trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 gồm:

Định nghĩa: Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm.

Danh từ đóng vai trò chính là làm chủ ngữ trong câu

Bên cạnh đó, danh từ cũng có thể làm tân ngữ hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ.

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 về Từ loại

Định nghĩa: Đại từ (Pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh lặp đi lặp lại từ ấy quá nhiều lần.

Có tổng cộng 8 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ một đối tượng cụ thể (người hoặc vật)

Ví dụ: She is going to study abroad. (Cô ấy chuẩn bị đi du học.)

2. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ là tác nhân gây ra hành động và cũng tự nhận kết quả của hành động đó.

→ Ví dụ: My brother wants to finish his homework by himself. (Anh trai tôi muốn tự mình làm bài tập về nhà.)

3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ vị trí (xa hay gần) của người hoặc sự vật. Đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those

→ Ví dụ: This is the most expensive present I have ever received on my birthday. (Đây là món quà đắt nhất tôi từng nhận được.)

4. Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): thể hiện sự sở hữu của ai đó với một sự vật.

→ Ví dụ: All of those shoes are theirs. (Tất cả những đôi giày kia đều là của họ.)

5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns): thay thế cho danh từ phía trước, đồng thời liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ.

→ Ví dụ: Apartments which is near supermarket cost more. (Những căn hộ mà ở gần siêu thị thì sẽ đắt hơn.)

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns): đề cập đến từ hai đối tượng không xác định trở lên.

→ Ví dụ: Some people prefer living in urban areas than in rural areas. (Mọi vài người thích sống ở thành phố hơn là nông thôn.)

7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng trong câu hỏi.

→ Ví dụ: Which dress suits me best? (Cái váy nào hợp với tôi hơn?)

8. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): dùng để nhấn mạnh vào danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) phía trước.

→ Ví dụ: The movie itself wasn’t very interesting but I enjoyed the background musics. (Bản thân bộ phim thì không hấp dẫn lắm nhưng tôi rất thích nhạc nền của nó.)

Định nghĩa: Động từ trong tiếng Anh dùng để biểu thị một hành động hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó trong câu.

Vị trí: Động từ thường đứng đằng sau chủ ngữ và đứng trước adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) như always, never, sometimes, ….

Định nghĩa: Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hiện tượng, khái niệm.

Vai trò: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong câu.

Đứng trước danh từ: Zara is my favorite branch of clothes. (Zara là nhãn hiệu quần áo yêu thích của tôi.)

Đứng sau động từ liên kết: Her voice sounds strange on the phone. (Giọng của cô ấy nghe rất lạ qua điện thoại.)

Đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, much, too, …: Mark is too young to drive a motorbike. (Mark quá trẻ để lái xe mô tô.)

Sử dụng trong cấu trúc câu so sánh: He is the most intelligent kid I have ever met. (Cậu bé là đứa trẻ thông minh nhất tôi từng gặp.)

Định nghĩa: Trạng từ trong tiếng Anh biểu thị trạng thái hay tình trạng của sự vật, sự vật, hiện tượng.

Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho cả câu.

Đứng trước động từ thường: Mary rarely goes shopping alone. (Mary hiếm khi đi mua sắm một mình.)

Trạng từ chỉ mức độ liên kết thường đứng sau động từ kết nối và đứng trước động từ tobe: My son is very smart. (Con trai tôi rất thông minh.)

Trong cấu trúc với “enough”, trạng từ đứng trước enough: The teacher speaks slowly enough for her students to understand. (Giáo viên nói đủ chậm để cho học sinh hiểu.)

Trong cấu trúc với “too”, trạng từ đứng sau too: He runs too fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Trong cấu trúc “so…that”, trạng từ đứng sau so: This machine worked so loudly that I couldn’t sleep all night. (Cái máy này kêu ồn đến nỗi mà tôi mất ngủ cả tối.)

Định nghĩa: Từ hạn định là từ hoặc cụm từ đi cùng với noun/noun phrase (danh từ/cụm danh từ) để thể hiện vị trí, số lượng, … của danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Một số từ hạn định thường gặp bao gồm: a/an/the, this, that, these, those, all, half, both, few, many, …

Xác định danh từ: I forgot the oranges at the supermarket. (Tôi để quên mấy quả cam ở siêu thị.)

Chỉ định một danh từ: His mother has lived in this town for 12 years. (Mẹ anh ấy đã sống ở thị trấn này trong 12 năm.)

Giới hạn số lượng: They are having lots of trouble at the moment. (Họ đang có rất nhiều vấn đề lúc này.)

Xác định sự sở hữu: Remember to bring your umbrella. (Nhớ mang theo ô nhé.)

Xác định sự nghi vấn: Which laptop are you going to buy? (Bạn định mua cái máy tính nào?)

Định nghĩa: Giới từ trong tiếng Anh dùng để thể hiện quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân, … của các sự việc, sự vật, hiện tượng được đề cập đến trong câu.

Có 8 loại giới từ trong tiếng Anh:

Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, for, during, since, by, before, after

Giới từ chỉ vị trí: at, in, on, by/near/close, next to/beside, between, behind, in front of, above/over, under/below

Giới từ chỉ xu hướng hành động: to, from, over, above, under/beneath, along, around, through, into, out of, towards, away from, onto, off, up, down

Giới từ chỉ cách thức công cụ: by, with, on

Giới từ chỉ lý do, mục đích: for, through, because of, on account of, from.

Giới từ chỉ quan hệ: of, to, with

Giới từ chỉ nguồn gốc: from, of

Định nghĩa: Liên từ là những từ dùng để nối các cụm từ, các câu và các đoạn văn.

Có tổng cộng 3 loại liên từ trong tiếng Anh. Mỗi loại lại biểu thị những ý nghĩa khác nhau.

and (thêm hoặc bổ sung ý): Let’s go to the park and have a picnic. (Cùng đi đến công viên và picnic đi.)

but (diễn tả sự đối lập): My mother won’t attend the meeting, but my father might. (Mẹ tôi sẽ không tham dự cuộc họp, nhưng bố tôi thì có thể.)

or (đưa ra một lựa chọn khác): Is she older or younger than you? (Cô ấy lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn bạn?)

so (đưa ra kết quả của hành động): I have a headache, so I go to see a doctor. (Tôi bị đau đầu, vì vậy tôi đi khám bác sĩ.)

either …or… (cái này hoặc cái kia): Either Nathan or Lana will win. (Nathan hoặc Lana sẽ thắng.)

neither … nor … (không … cũng không …): Their apartment is neither big nor small. (Căn hộ của họ không to cũng không bé.)

both … and … (cả cái này lẫn cái kia): This job requires both experience and certificate. (Vị trí này yêu cầu cả kinh nghiệm lẫn bằng cấp.)

not only … but also (không những … mà còn…): BTS not only sings well but also has a lot of fans. (BTS không chỉ hát hay mà còn có rất nhiều người hâm mộ.)

after/before/when/while/until (diễn tả quan hệ về thời gian): After winning the prize, he became a famous singer. (Sau khi thắng giải, anh ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)

although/even though/despite/in spite of (mặc dù): Although small, the living room is well designed. (Mặc dù nhỏ, nhưng phòng khách được thiết kế rất tốt.)

because/since/because of (bởi vì): Because of his injured leg, he walked slowly. (Bởi vì cái chân bị thương, anh ấy đi chậm.)

so that/in order that (để làm gì): All related departments must cooperate in order that this issue will be addressed. (Tất cả các ban ngành liên quan phải phối hợp để giải quyết vấn đề này.)

Các bạn có thể bỏ túi ngay bộ từ nối thông dụng nhất trong Tiếng Anh qua Video dưới đây nhé!

Bộ từ nối thông dụng nhất trong Tiếng Anh bạn cần biết

Định nghĩa: Thán từ trong tiếng Anh là từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt biểu thị cảm xúc của người nói.

Tổng hợp kiến thức và cấu trúc tiếng Anh lớp 9 cơ bản - Thán từ

Các loại câu trong tiếng Anh cũng rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 về các loại câu.

Định nghĩa: Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là đối tượng nhận tác động của hành động. Thì của câu chủ động cũng đồng thời là thì của câu bị động.

Cấu trúc câu bị động với các thì:

Câu bị động với thì hiện tại đơn:

Ví dụ: Mary buys apples in a grocery store. → Apples are bought by Mary in a grocery store.

Câu bị động với thì hiện tại tiếp diễn:

Ví dụ: My sister is baking a cake. → A cake is being baked by my sister.

Câu bị động với thì hiện tại hoàn thành:

Ví dụ: He has cleaned the window for hours. → The window has been cleaned by him for hours.

Câu bị động với thì quá khứ đơn:

Ví dụ: I bought this washing machine 2 days ago. → This washing machine was bought 2 days ago.

Câu bị động với thì quá khứ tiếp diễn:

Ví dụ: He was cooking dinner at 7.30 last night. → Dinner was being cooked by him at 7.30 last night.

Câu bị động với thì quá khứ hoàn thành:

Ví dụ: She had packed my lunch before going to work. → My lunch had been packed by her before she went to work.

Câu bị động với thì tương lai đơn:

Ví dụ: I will feed that cats. → Cats will be fed by me.

Câu bị động với thì tương lai hoàn thành:

Ví dụ: We will have submitted the final report by the end of next month. → The final report will have been submitted by us by the end of next month.

Câu bị động với thì tương lai gần:

Ví dụ: My friend is going to learn a new language. → A new language is going to be learnt by my friend.

Câu bị động với động từ khuyết thiếu (ĐTKT):

Ví dụ: Everyone must obey laws. → Laws must be obeyed.

Định nghĩa:Để hiểu rõ câu trực tiếp - câu gián tiếp trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đi qua định nghĩa từ loại câu một.

Câu trực tiếp (Direct Speech) được dùng để trình bày lại nguyên văn lời của người nói. Khi viết, câu trực tiếp sẽ được để trong dấu ngoặc kép.

Câu gián tiếp (Reported Speech) được dùng để thuật lại những gì người khác nói. Câu gián tiếp thường đứng sau “that” và không có dấu ngoặc kép.

Kiến thức tiếng Anh lớp 9 về câu trực tiếp - gián tiếp

Một số cấu trúc câu gián tiếp hay gặp:

Câu gián tiếp với dạng trần thuật: S + say(s)/ said (that) + Mệnh đề được tường thuật

“I’m going to visit Ha Long Bay next week”, Harry said.

→ Harry said that he was going to visit Ha Long Bay the following week.

Câu hỏi Yes/No: S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S +V…

“Are you thirsty?” My friend asked. → My friend asked if I was thirsty.

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

Ví dụ: “What are you doing?” he asked me. → He asked me what I was doing.

Câu gián tiếp với câu mệnh lệnh, yêu cầu:

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

S + ordered + somebody + to do something

Ví dụ: “Turn down the music, please”, she said → She told me to turn down the music.

Present wish: Dùng để nói về một mong ước không có thực ở hiện tại hoặc đưa ra giả định về một điều gì đó không đúng với thực tế.

Cấu trúc: S + wish (es) + S + V2/ Ved/ WERE

Ví dụ: I wish I had a big house and a lot of money. (Tôi ước tôi có một ngôi nhà to và nhiều tiền.)

Future wish: Sử dụng để nói về mong ước một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: S + wish (es) +S + would/ could/ should/ might + V

Ví dụ: I wish my father could take the trip with me next week. (Tôi ước bố tôi có thể đi du lịch cùng tôi tuần tới.)

Past Wish: sử dụng để nói về mong ước, thường là tiếc nuối, hối hận về một sự việc đã không diễn ra trong quá khứ, hoặc đưa ra giả định về sự việc nào đó trái ngược với quá khứ.

Cấu trúc: S + wish (ed) +S + had + V3/Ved

Ví dụ: I wish I hadn’t skipped English class yesterday. (Ước gì tôi đã không bỏ tiết tiếng Anh hôm qua.)

Câu điều kiện loại 0: diễn tả chân lý hay sự thật hiển nhiên

Cấu trúc: If + S + V(s,es), S+ V(s,es)

Ví dụ: If plants don’t get enough water, they die. (Nếu cây không nhận được đủ nước, chúng sẽ chết.)

Câu điều kiện loại 1: nói về những sự việc, hành động khả năng cao sẽ xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai và kết quả, ảnh hưởng của hành động, sự việc đó.

If + S + V(s,es), S + will/can/shall…… + V

Ví dụ: If you wake up late, you will miss the train. (Nếu bạn dậy muộn, bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.)

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 kì 1 - Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2: nói về những sự việc không có thực ở hiện tại và đưa ra giả định nếu nó có thể xảy ra.

If + S + V2/ Ved, S +would/ could…+ V

Ví dụ: If I was the President of the United States, I would give everyone free food. (Nếu tôi là tổng thống Mỹ, tôi sẽ phát đồ ăn miễn phí cho mọi người.)

Câu điều kiện loại 3: nói về tình huống không có thật trong quá khứ.

If + S + had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/ Ved

Ví dụ: If she hadn’t been pregnant, she would have got a job in Paris. (Nếu cô ấy không mang thai, cô ấy đã có thể nhận được một công việc ở Paris.)

So sánh ngang bằng: là cấu trúc dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc, … có đặc điểm, tính chất giống nhau.

Ví dụ: Ann bought the same book as her friend. (Ann đã mua cuốn sách giống của bạn cô ấy.)

Khẳng định (positive): S + V + as + adj/adv + as + N

Phủ định (negative): S + V + not + so/as + adj/adv + N

Ví dụ: Lena is as beautiful as her mother. (Lina xinh đẹp hệt như mẹ cô ấy.)

So sánh hơn: là cấu trúc dùng để diễn tả cái này hơn cái kia về một đặc điểm hay tính chất nào đó.

S + V + Adj/Adv + -er + than + …

Ví dụ: Alice’s hair is longer than Ann’s. (Tóc của Alice dài hơn tóc của Ann.)

S + V + more + Adj/Adv + than + …

Ví dụ: Michael works more effective than John does. (Michael làm việc hiệu quả hơn John.)

Ví dụ: Fansipan is the highest mountain in Vietnam. (Phan-xi-păng là đỉnh núi cao nhất Việt Nam.)

Ví dụ: Michael is the most intelligent student in my class. (Michael là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một thành phần câu được dùng để bổ nghĩa cho danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase) đứng trước nó.

Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính qua các đại từ quan hệ (Who, Whom, Which, Whose, That) hoặc các trạng từ quan hệ (When, Where, Why).

Ví dụ: The girl who sat next to you yesterday is my neighbor. (Cô gái ngồi cạnh cậu hôm qua là hàng xóm của tôi.)

Tuy nhiên trong một số trường hợp, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ: The girl sitting next to you yesterday is my neighbor. (Cô gái ngồi cạnh cậu hôm qua là hàng xóm của tôi.)

Mệnh đề quan hệ gồm 2 loại chính bao gồm:

Câu hỏi là dạng câu hỏi Yes/No thường nằm ở cuối câu nhằm mục đích xác nhận lại thông tin.

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh chi tiết:

S + is/are/am + tính từ/(cụm) danh từ/…., isn’t/aren’t + S?

S + is/are/am + not + tính từ/(cụm) danh từ/…., is/are + S?

S + V(s,es) + O, don’t/doesn’t + S?

S + do/does + not + V + O, do/does + S?

S + was/were + tính từ/(cụm) danh từ/…, S + wasn’t/weren’t + S?

S + was/were + not + tính từ/(cụm) danh từ/…, S + was/were + S?

S + have/has + V-pII + O, haven’t/hasn’t + S?

S + have/has + not + V-pII + O, have/has + S?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has + been + V-ing + O, haven’t/hasn’t + S?

S + have/has + not + been + V-ing + O, have/has + S?

S + had + V-pII + O, hadn’t + S?

S + hadn’t + V-pII + O, had + S?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had + been + V-ing + O, hadn’t + S?

S + hadn’t + been + V-ing + O, had + S?

S + will + have + V-pII + O, won’t + S?

S + won’t + have + V-pII, will + S?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will + have + been + V-ing + O, won’t + S?

S + won’t + have + been + V-ing + O, will + S?

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

S + modal verb + V + O, modal verb + not + S?

S + modal verb + not + V + O, modal verb + S?

Nhiều bạn học sinh cảm thấy khó khăn khi phải “nhồi nhét” nhiều từ vựng vào đầu cùng một lúc. Một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng trong một thời gian ngắn đó là học từ vựng theo chủ đề.

Dưới đây là các chủ đề có khả năng cao sẽ xuất hiện trong đề thi tiếng Anh vào lớp 10. Cùng khám phá xem đó là những chủ đề nào nhé!

Để trau dồi vốn từ vựng chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10, các bạn có thể Download bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh học sinh cấp 2 để học thêm nhé!